Việc sở hữu chứng chỉ Người xử lý vật liệu nguy hiểm loại 4 là một lợi thế lớn tại các nơi làm việc xử lý chất lỏng dễ cháy. Khi có được chứng chỉ này, bạn có thể chứng minh kiến thức chuyên môn và kỹ năng cần thiết được yêu cầu tại các trạm xăng, nhà máy hóa chất và nhiều ngành công nghiệp khác. Điều này giúp bạn dễ dàng giành được niềm tin tại nơi làm việc và đảm nhận các vai trò có trách nhiệm. Hơn nữa, trong nhiều trường hợp, việc có được chứng chỉ này là một yêu cầu pháp lý, qua đó thiết lập vị trí của bạn như một nhân vật chủ chốt trong an toàn nơi làm việc.
Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về độ khó của kỳ thi chứng chỉ Người xử lý vật liệu nguy hiểm loại 4 tại Nhật Bản.
Mục đích của kỳ thi
Kỳ thi này nhằm đánh giá kiến thức về tính chất của vật liệu nguy hiểm và các phương pháp xử lý an toàn. Cụ thể, kỳ thi kiểm tra kiến thức liên quan đến biện pháp phòng ngừa cháy nổ và phản ứng khi có sự cố xảy ra với vật liệu nguy hiểm. Thông qua kỳ thi này, mục tiêu là phát triển những chuyên gia có khả năng quản lý rủi ro liên quan đến việc xử lý các chất nguy hiểm, qua đó hỗ trợ an toàn tại nơi làm việc và an toàn công cộng.
Điều kiện dự thi
Không có yêu cầu đặc biệt nào để dự thi. Bất kỳ ai cũng có thể tham gia thi nhiều lần. Người nước ngoài cư trú tại Nhật Bản cũng có thể tham gia thi, tuy nhiên kỳ thi được tiến hành bằng tiếng Nhật, vì vậy cần có trình độ tiếng Nhật cơ bản.
Phạm vi và hình thức của kỳ thi
Kỳ thi gồm 35 câu hỏi trắc nghiệm, thời gian làm bài là 2 giờ, được chia thành ba danh mục.
- Luật pháp liên quan đến vật liệu nguy hiểm (15 câu): Kiểm tra kiến thức về khuôn khổ pháp lý điều chỉnh vật liệu nguy hiểm.
- Khoa học vật lý và cơ bản (10 câu): Tập trung vào các tính chất cơ bản và nguyên lý khoa học của vật liệu.
- Tính chất của vật liệu nguy hiểm và biện pháp phòng cháy và chữa cháy (10 câu): Bao gồm các tính chất hóa học, kỹ thuật phòng cháy và phản ứng chữa cháy ban đầu.
Tiêu chuẩn đậu
Trong kỳ thi chứng chỉ Người xử lý vật liệu nguy hiểm loại 4, bạn phải đạt ít nhất 60% điểm ở mỗi danh mục để đậu. Bạn cần đáp ứng các tiêu chuẩn đậu riêng biệt cho mỗi phần của kỳ thi, chứ không chỉ đạt điểm tổng thể.
- Luật pháp liên quan đến vật liệu nguy hiểm (đúng ít nhất 9 trên 15 câu).
- Khoa học vật lý và cơ bản (đúng ít nhất 6 trên 10 câu).
- Tính chất của vật liệu nguy hiểm và biện pháp phòng cháy và chữa cháy (đúng ít nhất 6 trên 10 câu).
Tỷ lệ đậu và độ khó của kỳ thi
Theo dữ liệu năm Reiwa 5 (2023), trong số 230,400 thí sinh, có 64,387 người đậu, với tỷ lệ đậu là 31.4%. Tỷ lệ đậu thấp thường là do nhiều thí sinh tham gia kỳ thi theo chỉ đạo của các công ty hoặc cơ sở giáo dục, với nhiều người không tự giác và do đó không chuẩn bị đầy đủ.
Dù vậy, nội dung kỳ thi nếu được chuẩn bị kỹ lưỡng thì hoàn toàn có thể hiểu và vượt qua. Do định dạng và phạm vi của kỳ thi là nhất quán, một thí sinh chuẩn bị tốt hoàn toàn có thể hướng tới việc đậu. Mức độ khó của chứng chỉ được coi là vừa phải, với “giá trị lệch chuẩn” từ 45 đến 50, làm cho nó tương đối dễ đạt được. Hơn nữa, đây là một chứng chỉ rất có giá trị về mặt chi phí vì nó trực tiếp liên quan đến cơ hội thu nhập và việc làm.
コメント