Đặc tính Chung của Từng Loại Chất Nguy Hiểm

tính chất nguy hiểm

Trong kỳ thi lấy chứng chỉ xử lý chất nguy hiểm tại Nhật Bản, các câu hỏi thường liên quan đến các đặc tính chung của từng loại chất nguy hiểm. Kiến thức này không chỉ cần thiết cho kỳ thi mà còn quan trọng để thực hiện các biện pháp an toàn tại nơi làm việc.
Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về các tính chất hóa học và vật lý chung của sáu loại chất nguy hiểm. Việc nắm vững những thông tin này không chỉ giúp bạn chuẩn bị cho kỳ thi mà còn giúp bạn sâu sắc hơn trong chuyên môn xử lý chất nguy hiểm trong tương lai. Hãy cùng xem xét từng loại chất nguy hiểm có những đặc tính gì.

Đặc tính của chất nguy hiểm

Các đặc tính của chất nguy hiểm được tổng hợp dưới đây theo từng loại:

LoạiTính chấtTrạng tháiTính cháyĐặc điểm
Loại 1Chất rắn oxi hóaRắnKhông cháyChính nó không cháy nhưng khi trộn với chất dễ cháy có thể cháy mạnh
Loại 2Chất rắn dễ cháyRắnDễ cháySolid dễ cháy ở nhiệt độ thấp và có thể phát ra khí độc
Loại 3Chất tự bốc cháy
Chất cấm tiếp xúc với nước
Rắn
Lỏng
Dễ cháy
Một phần không cháy
Tự cháy khi tiếp xúc với không khí
Khi tiếp xúc với nước có thể cháy hoặc tạo ra khí dễ cháy
Loại 4Chất lỏng dễ cháyLỏngDễ cháyHơi và không khí có thể gây cháy hoặc nổ
Loại 5Chất tự phản ứngRắn
Lỏng
Dễ cháyPhản ứng tự nhiệt hoặc phản ứng nổ mạnh khi nhiệt độ tăng hoặc bị va đập
Loại 6Chất lỏng oxi hóaLỏngKhông cháyChính nó không cháy nhưng có thể thúc đẩy sự cháy của các chất khác

Mỗi loại chất nguy hiểm đều có trạng thái riêng: Loại 1 và 2 là rắn, loại 4 và 6 là lỏng, loại 3 và 5 bao gồm cả rắn và lỏng. Bảng này sẽ giúp bạn giải quyết các vấn đề liên quan.

Các ví dụ về câu hỏi thi

Dưới đây là một số ví dụ về câu hỏi dự đoán có thể xuất hiện trong các bài thi.
Hãy làm quen với các câu hỏi bằng cách giải chúng nhiều lần.

Ví dụ 1

危険物の類ごとの性質として、次のうち正しいものはどれか。
(1) 第2類の危険物は、すべて引火性固体である。
(2) 第3類の危険物は、すべて自然発火性物質である。
(3) 第4類の危険物は、すべて引火性液体である。
(4) 第5類の危険物は、すべて酸化性液体である。
(5) 第6類の危険物は、すべて自己反応性物質である。

Trong số các tính chất của chất nguy hiểm theo từng loại, đâu là điều đúng?
(1) Tất cả các chất nguy hiểm loại 2 đều là chất rắn dễ cháy.
(2) Tất cả các chất nguy hiểm loại 3 đều là chất tự bốc cháy.
(3) Tất cả các chất nguy hiểm loại 4 đều là chất lỏng dễ cháy.
(4) Tất cả các chất nguy hiểm loại 5 đều là chất lỏng oxi hóa.
(5) Tất cả các chất nguy hiểm loại 6 đều là chất tự phản ứng.

Ví dụ 2

危険物の類ごとに共通する一般的な性状について、次の うち妥当でないものはどれか。
(1) 第1類の危険物の多くは、無色または白色の酸化性固体である。
(2) 第2類の危険物は、燃焼により有毒ガスを発生するものがあり、金属粉は、水または酸の接触により発熱・発火のおそれがある。
(3) 第3類の危険物は、自然発火性と禁水性の両方の危険性を有している物質である。
(4) 第5類の危険物は、燃焼速度が極めて大きく、加熱、衝撃、摩擦 などにより発火・爆発のおそれがある。
(5) 第6類の危険物は、不燃性であるが酸化力が強く、多くは腐食性 があり、蒸気は有毒である。

Về các đặc tính chung của chất nguy hiểm theo từng loại, đâu là điều không hợp lý?
(1) Hầu hết các chất nguy hiểm loại 1 là các chất rắn oxi hóa không màu hoặc trắng.
(2) Các chất nguy hiểm loại 2 có thể tạo ra khí độc khi cháy, và các bột kim loại có thể phản ứng nhiệt và cháy khi tiếp xúc với nước hoặc axit.
(3) Các chất nguy hiểm loại 3 có cả đặc tính tự bốc cháy và cấm tiếp xúc với nước.
(4) Các chất nguy hiểm loại 5 có tốc độ cháy rất cao và có nguy cơ cháy hoặc nổ khi nhiệt độ tăng, va đập, hoặc ma sát.
(5) Các chất nguy hiểm loại 6 không cháy nhưng có đặc tính oxi hóa mạnh và hầu hết là có tính ăn mòn, hơi độc.

Ví dụ 3

危険物の類ごとに共通する性状にとして、次のうち誤っているものはどれか。
(1) 第1類の危険物は、加熱、衝撃、摩擦などにより分解し、容易に酸素を放出して可燃物の燃焼を助けるものが多い。
(2) 第2類の危険物は、微粉状にすると空気中で粉じん爆発を起こすものが多い。
(3) 第3類の危険物は、空気または水と接触することにより発熱し、可燃性ガスを発生して発火するものが多い。
(4) 第5類の危険物は、自ら酸素を含む自己燃焼性のものが多い。
(5) 第6類の危険物は、加熱、衝撃、摩擦などにより発火・爆発するものが多い。

Trong số các tính chất chung của chất nguy hiểm theo từng loại, đâu là điều sai?
(1) Hầu hết các chất nguy hiểm loại 1 phân hủy khi nhiệt độ tăng, va đập, hoặc ma sát và dễ dàng giải phóng oxy giúp các chất dễ cháy cháy.
(2) Các chất rắn dễ cháy loại 2 khi dạng bột có thể gây nổ bụi khi có nguồn nhiệt trong không khí.
(3) Các chất nguy hiểm loại 3 khi tiếp xúc với không khí hoặc nước có thể phát nhiệt và tạo ra khí dễ cháy và cháy.
(4) Các chất nguy hiểm loại 5 thường chứa oxy và tự cháy.
(5) Các chất nguy hiểm loại 6 thường phản ứng nhanh chóng khi nhiệt độ tăng, va đập, hoặc ma sát.

Đáp án và giải thích

Ví dụ 1 Đáp án (3)

(1) Các chất nguy hiểm loại 2 là chất rắn có tính dễ cháy chứ không phải là chất rắn dễ cháy nên sai.
(2) Các chất nguy hiểm loại 3 có hai loại là chất tự bốc cháy và chất cấm tiếp xúc với nước nên sai.
(3) Đúng.
(4) Các chất nguy hiểm loại 5 là chất tự phản ứng nên sai.
(5) Các chất nguy hiểm loại 6 là chất lỏng oxi hóa nên sai.

Ví dụ 2 Đáp án (3)

(1) Các chất rắn oxi hóa thường là muối và không màu hoặc trắng.
(2) Các chất rắn dễ cháy như lưu huỳnh hoặc magiê có thể tạo ra khí độc hoặc cháy khi tiếp xúc với nước.
(3) Các chất nguy hiểm loại 3 có tính tự bốc cháy hoặc cấm tiếp xúc với nước. Không phải cả hai nên sai.
(4) Các chất tự phản ứng loại 5 khi có nhiệt độ tăng, va đập, hoặc ma sát có thể phản ứng nhanh.
(5) Các chất nguy hiểm loại 6 như axit perchloric hay axit sulfuric có tính ăn mòn và khí độc.

Ví dụ 3 Đáp án (5)

(1) Các chất rắn oxi hóa loại 1 thường chứa oxy và hỗ trợ quá trình cháy của các chất dễ cháy.
(2) Các chất rắn dễ cháy loại 2 khi ở dạng bột có thể gây nổ bụi.
(3) Các chất nguy hiểm loại 3 khi tiếp xúc với không khí hoặc nước có thể gây ra nhiệt và cháy.
(4) Các chất tự phản ứng loại 5 thường chứa oxy và có tính tự cháy.
(5) Phản ứng nhanh khi có nhiệt độ tăng, va đập, hoặc ma sát là đặc điểm của chất tự phản ứng loại 5 nên sai.

Kết luận

Để vượt qua kỳ thi xử lý chất nguy hiểm, việc hiểu biết về các đặc tính đặc trưng của các loại chất nguy hiểm là điều không thể thiếu. Bài viết này đã giải thích chi tiết về các đặc tính cơ bản của chất nguy hiểm được phân loại và làm thế nào chúng liên quan trực tiếp đến các biện pháp an toàn và phòng ngừa tai nạn.

Hy vọng rằng, tất cả các bạn chuẩn bị tham gia kỳ thi sẽ sử dụng thông tin này để thành công vượt qua kỳ thi một cách an toàn.

コメント